1 Những gì là
1.1 Màu
Be, Dark Brown, Nâu sáng
1.2 Các loại
phiên bản Mỹ của Latte
1.3 Nội dung sữa
sữa bọt
1.4 Nếm thử
kem, Ngọt
1.5 phục vụ Phong cách
Nóng bức
1.6 chất phụ gia
Chocalate, cà phê espresso, Sữa
1.7 Số Khẩu
1
1.8 Thời gian cần thiết
1.8.1 Thời gian chuẩn bị
5 từ phút
Rank: 5 (Overall) ▶
0
15
1.8.2 Giờ nấu ăn
5 từ phút
Rank: 5 (Overall) ▶
0
720
2 Lợi ích
2.1 lợi ích sức khỏe
2.1.1 lợi ích vật chất
tăng khả năng miễn dịch
2.1.2 Lợi ích sức khỏe tâm thần
Chống trầm cảm, làm mới tâm trí, Giảm stress
2.2 Phòng chống dịch bệnh
Không có sẵn
2.3 Lợi ích sức khỏe tổng thể
Giải độc cơ thể
2.3.1 Chăm sóc tóc
Không có sẵn
2.3.2 Chăm sóc da
Không có sẵn
2.4 Tác dụng phụ
2.4.1 Tác dụng phụ nguy cơ thấp
Độ chua, Mất ngủ
2.4.2 Tác dụng phụ có nguy cơ cao
Đau lưng, Béo phì, đánh trống ngực, nhanh nhịp
3 Caffeine
3.1 Nội dung caffeine
180,00 mg
Rank: 33 (Overall) ▶
0
300
3.2 Phục vụ Kích thước tại Mỹ
3.2.1 Ngắn (8 floz)
180,00 mg
Rank: 28 (Overall) ▶
0
265
3.2.2 Tall (12 floz)
260,00 mg
Rank: 15 (Overall) ▶
0
300
3.2.3 Grande (16 floz)
330,00 mg
Rank: 15 (Overall) ▶
0
330
3.2.4 Venti (20 floz)
415,00 mg
Rank: 13 (Overall) ▶
0
415
3.3 Phục vụ Kích thước Anh
3.3.1 Ngắn (236 ml)
160,00 mg
Rank: 27 (Overall) ▶
0
265
3.3.2 Tall (354 ml)
240,00 mg
Rank: 14 (Overall) ▶
0
300
3.3.3 Grande (473 ml)
320,00 mg
Rank: 13 (Overall) ▶
0
320
3.3.4 Venti (591 ml)
405,00 mg
Rank: 10 (Overall) ▶
0
405
3.4 caffeine Cấp
Rất cao
3.4.1 Safe Cấp
400,00 mg
Rank: 1 (Overall) ▶
0
400
3.4.2 Có hại Cấp
500,00 mg
Rank: 1 (Overall) ▶
0
500
3.5 Ảnh hưởng của Caffeine
rối loạn lo âu, Huyết áp, chuột rút, thay đổi tính năng lượng, loét
4 Năng lượng
4.1 Không đường
318,00 kcal
Rank: 22 (Overall) ▶
0
418
4.2 Với đường
320,00 kcal
Rank: 43 (Overall) ▶
0
400
4.3 Với sữa skimmed
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall) ▶
0
173
4.4 Với skimmed Sữa và đường
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall) ▶
0
190
4.5 Với Tổng Sữa
203,00 kcal
Rank: 16 (Overall) ▶
0
233
4.6 Với Tổng Sữa và đường
470,00 kcal
Rank: 15 (Overall) ▶
0
470
4.7 Calories Với phụ gia
223,00 kcal
Rank: 25 (Overall) ▶
0
310
4.8 Chất béo
42,00 gm
Rank: 42 (Overall) ▶
0
42
4.9 carbohydrates
15,00 gm
Rank: 35 (Overall) ▶
0
7278
4.10 Chất đạm
12,00 gm
Rank: 8 (Overall) ▶
0
3008
5 Nhãn hiệu
5.1 Nhãn hiệu
Công ty Cà phê dấu ngân
5.2 Lịch sử
5.2.1 Có nguồn gốc từ
Ý
5.2.2 xuất xứ Thời gian
Thế kỷ 17
5.3 Phổ biến
ít Được biết đến