×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
Trà và cà phê
Tìm thấy
▼
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Các loại trà
Nhà
Nội dung caffeine
Tất cả các
0 đến 100 mg
100 đến 500 mg
500 đến 1000 mg
1000 đến 300 mg
đến
Chất béo
Tất cả các
0 đến 10 gm
10 đến 20 gm
20 đến 30 gm
30 đến 42 gm
đến
Chất đạm
Tất cả các
0 đến 100 gm
100 đến 500 gm
500 đến 1000 gm
1000 đến 2000 gm
2000 đến 3500 gm
đến
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Chất béo
carbohydrates
Chất đạm
Safe Cấp
Có hại Cấp
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
31 Trà và cà phê (s) được tìm thấy
Trà và cà phê
Chất béo
caffeine Cấp
carbohydrates
Chất đạm
Safe Cấp
Có hại Cấp
Caffe Mocha
Thêm vào để so sánh
16,00 gm
Rất cao
34,00 gm
10,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
Trà Oolong
Thêm vào để so sánh
16,00 gm
thấp
34,00 gm
10,00 gm
300,00 mg
500,00 mg
Trà lên men
Thêm vào để so sánh
12,00 gm
Cao
12,70 gm
10,00 gm
Không có sẵn
Không có sẵn
Latte
Thêm vào để so sánh
11,00 gm
Rất cao
18,00 gm
12,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
Caffè Latte
Thêm vào để so sánh
11,00 gm
Rất cao
18,00 gm
12,00 gm
300,00 mg
500,00 mg
cà phê Ireland
Thêm vào để so sánh
9,00 gm
Rất cao
8,00 gm
0,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
Macchiato
Thêm vào để so sánh
8,00 gm
Vừa phải
25,00 gm
8,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
Ristretto
Thêm vào để so sánh
8,00 gm
Vừa phải
14,00 gm
8,00 gm
300,00 mg
500,00 mg
Cortado
Thêm vào để so sánh
7,80 gm
Cực
7,70 gm
5,40 gm
400,00 mg
500,00 mg
affogato
Thêm vào để so sánh
7,00 gm
Vừa phải
16,00 gm
2,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
Trang
of
4
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trà hoặc cà phê
»Hơn
trà thảo mộc
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Caffe Lungo
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Trà hoặc cà phê
Tốt hơn tại Tea Coffee vs
»Hơn
trà thảo mộc vs Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Caffe Lungo vs Carmel Brule...
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
cà phê chống đạn vs Nilgiri...
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Tốt hơn tại Tea Coffee vs