×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
Trà và cà phê
Tìm thấy
▼
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Nhà
Nội dung caffeine
Tất cả các
0 đến 100 mg
100 đến 500 mg
500 đến 1000 mg
1000 đến 300 mg
đến
Chất béo
Tất cả các
0 đến 10 gm
10 đến 20 gm
20 đến 30 gm
30 đến 42 gm
đến
Chất đạm
Tất cả các
0 đến 100 gm
100 đến 500 gm
500 đến 1000 gm
1000 đến 2000 gm
2000 đến 3500 gm
đến
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Chất béo
carbohydrates
Chất đạm
Safe Cấp
Có hại Cấp
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
11 Trà và cà phê (s) được tìm thấy
Trà và cà phê
Chất đạm
caffeine Cấp
Chất béo
carbohydrates
Safe Cấp
Có hại Cấp
Latte
Thêm vào để so sánh
12,00 gm
Rất cao
11,00 gm
18,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
Caffe Mocha
Thêm vào để so sánh
10,00 gm
Rất cao
16,00 gm
34,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
cà phê sữa
Thêm vào để so sánh
6,00 gm
Rất cao
6,00 gm
9,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
Latte Macchiato
Thêm vào để so sánh
5,81 gm
Vừa phải
5,88 gm
8,00 gm
300,00 mg
500,00 mg
affogato
Thêm vào để so sánh
2,00 gm
Vừa phải
7,00 gm
16,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
Cà phê
Thêm vào để so sánh
0,30 gm
Vừa phải
0,00 gm
0,00 gm
300,00 mg
500,00 mg
Cà phê đen
Thêm vào để so sánh
0,20 gm
Rất cao
0,05 gm
0,09 gm
400,00 mg
500,00 mg
Cà phê đá
Thêm vào để so sánh
0,20 gm
Vừa phải
0,00 gm
2,00 gm
400,00 mg
500,00 mg
cà phê Thổ Nhĩ Kỳ
Thêm vào để so sánh
0,13 gm
Vừa phải
0,02 gm
11,57 gm
300,00 mg
500,00 mg
cà phê espresso
Thêm vào để so sánh
0,10 gm
Vừa phải
0,20 gm
1,70 gm
400,00 mg
500,00 mg
Trang
of
2
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trà hoặc cà phê
»Hơn
trà thảo mộc
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Caffe Lungo
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Trà hoặc cà phê
Tốt hơn tại Tea Coffee vs
»Hơn
trà thảo mộc vs Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Caffe Lungo vs Carmel Brule...
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
cà phê chống đạn vs Nilgiri...
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Tốt hơn tại Tea Coffee vs