×

Cà phê trắng
Cà phê trắng

Trà sáng English
Trà sáng English



ADD
Compare
X
Cà phê trắng
X
Trà sáng English

Là gì Cà phê trắng và Trà sáng English ?

1 Những gì là
1.1 Màu
Kem, Nâu sáng, Mau trăng Nga
đất màu nâu dùng để đánh bóng tranh vẻ
1.2 Các loại
cà phê Flat
thảo dược
1.3 Nội dung sữa
3/4 cup
Nửa cốc
1.4 Nếm thử
êm tai
Flavour malty
1.5 phục vụ Phong cách
Lạnh, Nóng bức, để lạnh, Ấm áp
Nóng bức
1.6 chất phụ gia
Nước nóng, Sữa
Mật ong, Chanh, Sữa, Đường, Lá trà, Nước
1.7 Số Khẩu
1
1
1.8 Thời gian cần thiết
1.8.1 Thời gian chuẩn bị
5 từ phút5 từ phút
Là gì Sencha Tea ?
0 15
1.8.2 Giờ nấu ăn
5 từ phút5 từ phút
Là gì Pharisäer ?
0 720