Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Ad
Trà xanh vs Cà phê Calories
f
Trà xanh
Cà phê
Cà phê vs Trà xanh Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
0,00 kcal
0,00 kcal
Với đường
17,00 kcal
16
32,00 kcal
24
Với sữa skimmed
Không có sẵn
15,00 kcal
5
Với skimmed Sữa và đường
Không có sẵn
45,00 kcal
5
Với Tổng Sữa
Không có sẵn
28,00 kcal
4
Với Tổng Sữa và đường
Không có sẵn
60,00 kcal
4
Calories Với phụ gia
80,00 kcal
12
60,00 kcal
11
Chất béo
0,00 gm
0,00 gm
carbohydrates
0,00 gm
0,00 gm
Chất đạm
0,00 gm
99+
0,30 gm
34
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
Trà xanh vs Trà đá
Trà xanh vs trà thảo mộc
Trà xanh vs Chai Latte
Các Loại Trà
Trà
Trà Oolong
Trà đen
Chè Assam Đen
Chai Latte
Trà đá
Các Loại Trà
trà thảo mộc
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Trà vàng
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Puer Tea
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Cà phê vs Trà Oolong
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Cà phê vs Trà đen
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Cà phê vs Chè Assam Đen
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại trà