Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
trà thảo mộc Calories
f
trà thảo mộc
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
0
Không đường
0,00 kcal 0
Với đường
2,00 kcal 8
Với sữa skimmed
10,00 kcal 2
Với skimmed Sữa và đường
34,00 kcal 2
Với Tổng Sữa
19,00 kcal 3
Với Tổng Sữa và đường
43,00 kcal 2
Calories Với phụ gia
43,00 kcal 9
Chất béo
0,00 gm 0
carbohydrates
0,47 gm 6
Chất đạm
0,00 gm 41
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Các Loại Trà
Trà vàng
Cortado
Latte
Doppio
Puer Tea
caffein cà phê
Khác nhau Các loại trà
Trà vàng vs caffein cà phê
Trà vàng vs Cà phê trắng
Trà vàng vs Puer Tea
Các Loại Trà
Cà phê trắng
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Pharisäer
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Eiskaffee
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Latte vs Trà vàng
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Doppio vs Trà vàng
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Cortado vs Trà vàng
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại trà