Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Ad
Trà Calories
f
Trà
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
0
Không đường
0,00 kcal 0
Với đường
24,00 kcal 19
Với sữa skimmed
10,00 kcal 2
Với skimmed Sữa và đường
34,00 kcal 2
Với Tổng Sữa
19,00 kcal 3
Với Tổng Sữa và đường
43,00 kcal 2
Calories Với phụ gia
43,00 kcal 9
Chất béo
0,00 gm 0
carbohydrates
0,40 gm 4
Chất đạm
0,10 gm 37
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Các Loại Trà
Trà Oolong
Trà đen
Chè Assam Đen
Chai Latte
Trà đá
trà thảo mộc
Khác nhau Các loại trà
Trà Oolong vs trà thảo mộc
Trà Oolong vs Trà vàng
Trà Oolong vs Trà đá
Các Loại Trà
Trà vàng
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Puer Tea
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Trà Ceylon Đen
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Chè Assam Đen vs Trà Oolong
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Chai Latte vs Trà Oolong
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Trà đen vs Trà Oolong
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại trà