Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Ristretto vs Latte Macchiato Calories


Latte Macchiato vs Ristretto Calories


Năng lượng

Không đường
0,00 kcal   
10,00 kcal   
5

Với đường
17,00 kcal   
16
27,00 kcal   
21

Với sữa skimmed
98,00 kcal   
13
90,00 kcal   
12

Với skimmed Sữa và đường
115,00 kcal   
13
107,00 kcal   
12

Với Tổng Sữa
142,00 kcal   
12
154,00 kcal   
13

Với Tổng Sữa và đường
159,00 kcal   
9
171,00 kcal   
10

Calories Với phụ gia
161,00 kcal   
19
174,00 kcal   
21

Chất béo
8,00 gm   
30
5,88 gm   
25

carbohydrates
14,00 gm   
33
8,00 gm   
26

Chất đạm
8,00 gm   
12
5,81 gm   
16

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê