Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Latte Macchiato vs Cortado Calories


Cortado vs Latte Macchiato Calories


Năng lượng

Không đường
10,00 kcal   
5
13,00 kcal   
6

Với đường
27,00 kcal   
21
20,00 kcal   
18

Với sữa skimmed
90,00 kcal   
12
30,00 kcal   
7

Với skimmed Sữa và đường
107,00 kcal   
12
56,00 kcal   
6

Với Tổng Sữa
154,00 kcal   
13
78,00 kcal   
7

Với Tổng Sữa và đường
171,00 kcal   
10
104,00 kcal   
7

Calories Với phụ gia
174,00 kcal   
21
110,00 kcal   
15

Chất béo
5,88 gm   
25
7,80 gm   
29

carbohydrates
8,00 gm   
26
7,70 gm   
25

Chất đạm
5,81 gm   
16
5,40 gm   
17

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê