Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Latte vs Macchiato Calories


Macchiato vs Latte Calories


Năng lượng

Không đường
0,00 kcal   
37,00 kcal   
10

Với đường
17,00 kcal   
16
54,00 kcal   
30

Với sữa skimmed
113,00 kcal   
15
123,00 kcal   
16

Với skimmed Sữa và đường
130,00 kcal   
15
140,00 kcal   
16

Với Tổng Sữa
203,00 kcal   
16
173,00 kcal   
14

Với Tổng Sữa và đường
220,00 kcal   
13
190,00 kcal   
11

Calories Với phụ gia
223,00 kcal   
25
200,00 kcal   
23

Chất béo
11,00 gm   
33
8,00 gm   
30

carbohydrates
18,00 gm   
39
25,00 gm   
99+

Chất đạm
12,00 gm   
8
8,00 gm   
12

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê