Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Latte Macchiato vs Sữa cà phê Calories
f
Latte Macchiato
Sữa cà phê
Sữa cà phê vs Latte Macchiato Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
10,00 kcal
  
5
38,00 kcal
  
11
Với đường
27,00 kcal
  
21
70,00 kcal
  
33
Với sữa skimmed
90,00 kcal
  
12
34,00 kcal
  
8
Với skimmed Sữa và đường
107,00 kcal
  
12
70,00 kcal
  
7
Với Tổng Sữa
154,00 kcal
  
13
40,00 kcal
  
5
Với Tổng Sữa và đường
171,00 kcal
  
10
90,00 kcal
  
5
Calories Với phụ gia
174,00 kcal
  
21
100,00 kcal
  
14
Chất béo
5,88 gm
  
25
0,14 gm
  
4
carbohydrates
8,00 gm
  
26
7,14 gm
  
23
Chất đạm
5,81 gm
  
16
0,31 gm
  
33
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại cà phê
Latte Macchiato vs Cortado
Latte Macchiato vs dấu ngân
Latte Macchiato vs Latte
Loại cà phê
affogato
Ristretto
cà phê Thổ Nhĩ Kỳ
Cà phê đá
Cortado
Latte
Loại cà phê
dấu ngân
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Doppio
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
caffein cà phê
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Loại cà phê
Khác nhau Các loại cà phê
Sữa cà phê vs Ristretto
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs Cà phê đá
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs cà phê Thổ Nh...
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại cà phê