Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Latte Macchiato vs Macchiato Calories


Macchiato vs Latte Macchiato Calories


Năng lượng

Không đường
10,00 kcal   
5
37,00 kcal   
10

Với đường
27,00 kcal   
21
54,00 kcal   
30

Với sữa skimmed
90,00 kcal   
12
123,00 kcal   
16

Với skimmed Sữa và đường
107,00 kcal   
12
140,00 kcal   
16

Với Tổng Sữa
154,00 kcal   
13
173,00 kcal   
14

Với Tổng Sữa và đường
171,00 kcal   
10
190,00 kcal   
11

Calories Với phụ gia
174,00 kcal   
21
200,00 kcal   
23

Chất béo
5,88 gm   
25
8,00 gm   
30

carbohydrates
8,00 gm   
26
25,00 gm   
99+

Chất đạm
5,81 gm   
16
8,00 gm   
12

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê