Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


dấu ngân vs Trà Calories


Trà vs dấu ngân Calories


Năng lượng

Không đường
318,00 kcal   
22
0,00 kcal   

Với đường
320,00 kcal   
99+
24,00 kcal   
19

Với sữa skimmed
Không có sẵn   
10,00 kcal   
2

Với skimmed Sữa và đường
Không có sẵn   
34,00 kcal   
2

Với Tổng Sữa
203,00 kcal   
16
19,00 kcal   
3

Với Tổng Sữa và đường
470,00 kcal   
15
43,00 kcal   
2

Calories Với phụ gia
223,00 kcal   
25
43,00 kcal   
9

Chất béo
42,00 gm   
99+
0,00 gm   

carbohydrates
15,00 gm   
35
0,40 gm   
4

Chất đạm
12,00 gm   
8
0,10 gm   
37

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê