Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Cortado vs Sữa cà phê Calories


Sữa cà phê vs Cortado Calories


Năng lượng

Không đường
13,00 kcal   
6
38,00 kcal   
11

Với đường
20,00 kcal   
18
70,00 kcal   
33

Với sữa skimmed
30,00 kcal   
7
34,00 kcal   
8

Với skimmed Sữa và đường
56,00 kcal   
6
70,00 kcal   
7

Với Tổng Sữa
78,00 kcal   
7
40,00 kcal   
5

Với Tổng Sữa và đường
104,00 kcal   
7
90,00 kcal   
5

Calories Với phụ gia
110,00 kcal   
15
100,00 kcal   
14

Chất béo
7,80 gm   
29
0,14 gm   
4

carbohydrates
7,70 gm   
25
7,14 gm   
23

Chất đạm
5,40 gm   
17
0,31 gm   
33

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê