Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Chai Latte vs Sữa cà phê Calories
f
Chai Latte
Sữa cà phê
Sữa cà phê vs Chai Latte Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
3,00 kcal
  
2
38,00 kcal
  
11
Với đường
20,00 kcal
  
18
70,00 kcal
  
33
Với sữa skimmed
83,00 kcal
  
10
34,00 kcal
  
8
Với skimmed Sữa và đường
100,00 kcal
  
10
70,00 kcal
  
7
Với Tổng Sữa
113,00 kcal
  
11
40,00 kcal
  
5
Với Tổng Sữa và đường
130,00 kcal
  
8
90,00 kcal
  
5
Calories Với phụ gia
170,00 kcal
  
20
100,00 kcal
  
14
Chất béo
3,50 gm
  
20
0,14 gm
  
4
carbohydrates
22,00 gm
  
99+
7,14 gm
  
23
Chất đạm
4,00 gm
  
21
0,31 gm
  
33
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
Chai Latte vs Trà đá
Chai Latte vs trà thảo mộc
Chai Latte vs Trà vàng
Các Loại Trà
affogato
Ristretto
cà phê Thổ Nhĩ Kỳ
Cà phê đá
Trà đá
trà thảo mộc
Các Loại Trà
Trà vàng
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Cortado
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Latte
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Sữa cà phê vs Cà phê đá
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs cà phê Thổ Nh...
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs Ristretto
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại trà