Nhà
Trà và cà phê


Chai Latte vs cà phê Thổ Nhĩ Kỳ Calories


cà phê Thổ Nhĩ Kỳ vs Chai Latte Calories


Năng lượng

Không đường
3,00 kcal   
2
29,00 kcal   
9

Với đường
20,00 kcal   
18
46,00 kcal   
28

Với sữa skimmed
83,00 kcal   
10
112,00 kcal   
14

Với skimmed Sữa và đường
100,00 kcal   
10
129,00 kcal   
14

Với Tổng Sữa
113,00 kcal   
11
175,00 kcal   
15

Với Tổng Sữa và đường
130,00 kcal   
8
192,00 kcal   
12

Calories Với phụ gia
170,00 kcal   
20
190,00 kcal   
22

Chất béo
3,50 gm   
20
0,02 gm   
2

carbohydrates
22,00 gm   
99+
11,57 gm   
30

Chất đạm
4,00 gm   
21
0,13 gm   
36

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại trà

Các Loại Trà

Các Loại Trà

» Hơn Các Loại Trà

Khác nhau Các loại trà

» Hơn Khác nhau Các loại trà