Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Ad
Chai Latte vs Cà phê Calories
f
Chai Latte
Cà phê
Cà phê vs Chai Latte Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
3,00 kcal
2
0,00 kcal
Với đường
20,00 kcal
18
32,00 kcal
24
Với sữa skimmed
83,00 kcal
10
15,00 kcal
5
Với skimmed Sữa và đường
100,00 kcal
10
45,00 kcal
5
Với Tổng Sữa
113,00 kcal
11
28,00 kcal
4
Với Tổng Sữa và đường
130,00 kcal
8
60,00 kcal
4
Calories Với phụ gia
170,00 kcal
20
60,00 kcal
11
Chất béo
3,50 gm
20
0,00 gm
carbohydrates
22,00 gm
99+
0,00 gm
Chất đạm
4,00 gm
21
0,30 gm
34
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
Chai Latte vs Trà Ceylon Đen
Chai Latte vs Trà trắng
Chai Latte vs Trà hoa nhài
Các Loại Trà
Trà đá
trà thảo mộc
Trà vàng
Puer Tea
Trà Ceylon Đen
Trà trắng
Các Loại Trà
Trà hoa nhài
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Tisane Trà
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Trà lên men
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Cà phê vs trà thảo mộc
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Cà phê vs Trà vàng
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Cà phê vs Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Khác nhau Các loại trà