Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Cà phê vs Latte Calories


Latte vs Cà phê Calories


Năng lượng

Không đường
0,00 kcal   
0,00 kcal   

Với đường
32,00 kcal   
24
17,00 kcal   
16

Với sữa skimmed
15,00 kcal   
5
113,00 kcal   
15

Với skimmed Sữa và đường
45,00 kcal   
5
130,00 kcal   
15

Với Tổng Sữa
28,00 kcal   
4
203,00 kcal   
16

Với Tổng Sữa và đường
60,00 kcal   
4
220,00 kcal   
13

Calories Với phụ gia
60,00 kcal   
11
223,00 kcal   
25

Chất béo
0,00 gm   
11,00 gm   
33

carbohydrates
0,00 gm   
18,00 gm   
39

Chất đạm
0,30 gm   
34
12,00 gm   
8

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê