Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Cà phê đá vs Sữa cà phê Calories
f
Cà phê đá
Sữa cà phê
Sữa cà phê vs Cà phê đá Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
0,00 kcal
  
38,00 kcal
  
11
Với đường
60,00 kcal
  
31
70,00 kcal
  
33
Với sữa skimmed
15,00 kcal
  
5
34,00 kcal
  
8
Với skimmed Sữa và đường
45,00 kcal
  
5
70,00 kcal
  
7
Với Tổng Sữa
28,00 kcal
  
4
40,00 kcal
  
5
Với Tổng Sữa và đường
60,00 kcal
  
4
90,00 kcal
  
5
Calories Với phụ gia
60,00 kcal
  
11
100,00 kcal
  
14
Chất béo
0,00 gm
  
0,14 gm
  
4
carbohydrates
2,00 gm
  
15
7,14 gm
  
23
Chất đạm
0,20 gm
  
35
0,31 gm
  
33
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại cà phê
Cà phê đá vs Pharisäer
Cà phê đá vs Cà phê trắng
Cà phê đá vs caffein cà phê
Loại cà phê
Cortado
Latte
dấu ngân
Doppio
caffein cà phê
Cà phê trắng
Loại cà phê
Pharisäer
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Eiskaffee
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Wiener Melange
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Loại cà phê
Khác nhau Các loại cà phê
Sữa cà phê vs Doppio
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs dấu ngân
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs Latte
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại cà phê