Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Cà phê đá vs dấu ngân Calories


dấu ngân vs Cà phê đá Calories


Năng lượng

Không đường
0,00 kcal   
318,00 kcal   
22

Với đường
60,00 kcal   
31
320,00 kcal   
99+

Với sữa skimmed
15,00 kcal   
5
Không có sẵn   

Với skimmed Sữa và đường
45,00 kcal   
5
Không có sẵn   

Với Tổng Sữa
28,00 kcal   
4
203,00 kcal   
16

Với Tổng Sữa và đường
60,00 kcal   
4
470,00 kcal   
15

Calories Với phụ gia
60,00 kcal   
11
223,00 kcal   
25

Chất béo
0,00 gm   
42,00 gm   
99+

carbohydrates
2,00 gm   
15
15,00 gm   
35

Chất đạm
0,20 gm   
35
12,00 gm   
8

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê