Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


dấu ngân vs Latte Calories


Latte vs dấu ngân Calories


Năng lượng

Không đường
318,00 kcal   
22
0,00 kcal   

Với đường
320,00 kcal   
99+
17,00 kcal   
16

Với sữa skimmed
Không có sẵn   
113,00 kcal   
15

Với skimmed Sữa và đường
Không có sẵn   
130,00 kcal   
15

Với Tổng Sữa
203,00 kcal   
16
203,00 kcal   
16

Với Tổng Sữa và đường
470,00 kcal   
15
220,00 kcal   
13

Calories Với phụ gia
223,00 kcal   
25
223,00 kcal   
25

Chất béo
42,00 gm   
99+
11,00 gm   
33

carbohydrates
15,00 gm   
35
18,00 gm   
39

Chất đạm
12,00 gm   
8
12,00 gm   
8

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê