Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Ad
Trà vàng vs Pharisäer Calories
f
Trà vàng
Pharisäer
Pharisäer vs Trà vàng Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
4,00 kcal
3
0,00 kcal
Với đường
20,00 kcal
18
60,00 kcal
31
Với sữa skimmed
6,00 kcal
1
15,00 kcal
5
Với skimmed Sữa và đường
21,00 kcal
1
45,00 kcal
5
Với Tổng Sữa
9,00 kcal
1
28,00 kcal
4
Với Tổng Sữa và đường
26,00 kcal
1
60,00 kcal
4
Calories Với phụ gia
26,00 kcal
7
3,00 kcal
3
Chất béo
0,00 gm
0,00 gm
carbohydrates
1,00 gm
10
6,40 gm
22
Chất đạm
1,00 gm
29
0,09 gm
38
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
Trà vàng vs Trà xanh Ấn Độ
Trà vàng vs Tisane Trà
Trà vàng vs Trà lên men
Các Loại Trà
Puer Tea
Trà Ceylon Đen
Trà trắng
Trà hoa nhài
Tisane Trà
Trà lên men
Các Loại Trà
Trà xanh Ấn Độ
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
trà xanh Kenya
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Trà Blended
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Pharisäer vs Trà trắng
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Pharisäer vs Trà Ceylon Đen
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Pharisäer vs Trà hoa nhài
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại trà