Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Ad
trà thảo mộc vs Cà phê Calories
f
trà thảo mộc
Cà phê
Cà phê vs trà thảo mộc Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
0,00 kcal
0,00 kcal
Với đường
2,00 kcal
8
32,00 kcal
24
Với sữa skimmed
10,00 kcal
2
15,00 kcal
5
Với skimmed Sữa và đường
34,00 kcal
2
45,00 kcal
5
Với Tổng Sữa
19,00 kcal
3
28,00 kcal
4
Với Tổng Sữa và đường
43,00 kcal
2
60,00 kcal
4
Calories Với phụ gia
43,00 kcal
9
60,00 kcal
11
Chất béo
0,00 gm
0,00 gm
carbohydrates
0,47 gm
6
0,00 gm
Chất đạm
0,00 gm
99+
0,30 gm
34
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
trà thảo mộc vs Trà lên men
trà thảo mộc vs Tisane Trà
trà thảo mộc vs Trà hoa nhài
Các Loại Trà
Trà vàng
Puer Tea
Trà Ceylon Đen
Trà trắng
Trà hoa nhài
Tisane Trà
Các Loại Trà
Trà lên men
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Trà xanh Ấn Độ
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
trà xanh Kenya
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Cà phê vs Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Cà phê vs Trà Ceylon Đen
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Cà phê vs Trà trắng
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Khác nhau Các loại trà