Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Trà Oolong vs Sữa cà phê Calories
f
Trà Oolong
Sữa cà phê
Sữa cà phê vs Trà Oolong Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
0,00 kcal
  
38,00 kcal
  
11
Với đường
24,00 kcal
  
19
70,00 kcal
  
33
Với sữa skimmed
10,00 kcal
  
2
34,00 kcal
  
8
Với skimmed Sữa và đường
34,00 kcal
  
2
70,00 kcal
  
7
Với Tổng Sữa
19,00 kcal
  
3
40,00 kcal
  
5
Với Tổng Sữa và đường
43,00 kcal
  
2
90,00 kcal
  
5
Calories Với phụ gia
310,00 kcal
  
26
100,00 kcal
  
14
Chất béo
16,00 gm
  
37
0,14 gm
  
4
carbohydrates
34,00 gm
  
99+
7,14 gm
  
23
Chất đạm
10,00 gm
  
9
0,31 gm
  
33
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
Trà Oolong vs cà phê Ireland
Trà Oolong vs Chai Latte
Trà Oolong vs Latte Macchiato
Các Loại Trà
Caffe Mocha
Trà đen
Cà phê đen
Chè Assam Đen
cà phê Ireland
Latte Macchiato
Các Loại Trà
Chai Latte
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
affogato
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Ristretto
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Sữa cà phê vs Trà đen
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs Chè Assam Đen
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs Cà phê đen
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại trà