Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Ad
Trà Oolong vs cà phê sữa Calories
f
Trà Oolong
cà phê sữa
cà phê sữa vs Trà Oolong Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
0,00 kcal
56,00 kcal
13
Với đường
24,00 kcal
19
90,00 kcal
35
Với sữa skimmed
10,00 kcal
2
60,00 kcal
9
Với skimmed Sữa và đường
34,00 kcal
2
75,00 kcal
8
Với Tổng Sữa
19,00 kcal
3
110,00 kcal
10
Với Tổng Sữa và đường
43,00 kcal
2
130,00 kcal
8
Calories Với phụ gia
310,00 kcal
26
110,00 kcal
15
Chất béo
16,00 gm
37
6,00 gm
27
carbohydrates
34,00 gm
99+
9,00 gm
27
Chất đạm
10,00 gm
9
6,00 gm
14
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
Trà Oolong vs Trà vàng
Trà Oolong vs trà thảo mộc
Trà Oolong vs Puer Tea
Các Loại Trà
Trà đen
Chè Assam Đen
Chai Latte
Trà đá
trà thảo mộc
Trà vàng
Các Loại Trà
Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Trà Ceylon Đen
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Trà trắng
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
cà phê sữa vs Chai Latte
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
cà phê sữa vs Chè Assam Đen
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
cà phê sữa vs Trà đá
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Khác nhau Các loại trà