Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Ad
Trà đá vs Ristretto Calories
f
Trà đá
Ristretto
Ristretto vs Trà đá Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
2,00 kcal
1
0,00 kcal
Với đường
90,00 kcal
35
17,00 kcal
16
Với sữa skimmed
85,00 kcal
11
98,00 kcal
13
Với skimmed Sữa và đường
102,00 kcal
11
115,00 kcal
13
Với Tổng Sữa
84,00 kcal
8
142,00 kcal
12
Với Tổng Sữa và đường
101,00 kcal
6
159,00 kcal
9
Calories Với phụ gia
150,00 kcal
17
161,00 kcal
19
Chất béo
0,00 gm
8,00 gm
30
carbohydrates
24,00 gm
99+
14,00 gm
33
Chất đạm
0,02 gm
40
8,00 gm
12
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
Trà đá vs Trà hoa nhài
Trà đá vs Tisane Trà
Trà đá vs Trà trắng
Các Loại Trà
trà thảo mộc
Trà vàng
Puer Tea
Trà Ceylon Đen
Trà trắng
Trà hoa nhài
Các Loại Trà
Tisane Trà
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Trà lên men
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Trà xanh Ấn Độ
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Ristretto vs Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Ristretto vs Trà Ceylon Đen
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Ristretto vs Trà vàng
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Khác nhau Các loại trà