Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Trà đá vs dấu ngân Calories


dấu ngân vs Trà đá Calories


Năng lượng

Không đường
2,00 kcal   
1
318,00 kcal   
22

Với đường
90,00 kcal   
35
320,00 kcal   
99+

Với sữa skimmed
85,00 kcal   
11
Không có sẵn   

Với skimmed Sữa và đường
102,00 kcal   
11
Không có sẵn   

Với Tổng Sữa
84,00 kcal   
8
203,00 kcal   
16

Với Tổng Sữa và đường
101,00 kcal   
6
470,00 kcal   
15

Calories Với phụ gia
150,00 kcal   
17
223,00 kcal   
25

Chất béo
0,00 gm   
42,00 gm   
99+

carbohydrates
24,00 gm   
99+
15,00 gm   
35

Chất đạm
0,02 gm   
40
12,00 gm   
8

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại trà

Các Loại Trà

Các Loại Trà

» Hơn Các Loại Trà

Khác nhau Các loại trà

» Hơn Khác nhau Các loại trà