Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
Trà đá vs Cà phê đá Calories
f
Trà đá
Cà phê đá
Cà phê đá vs Trà đá Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
2,00 kcal   
1
0,00 kcal   
Với đường
90,00 kcal   
35
60,00 kcal   
31
Với sữa skimmed
85,00 kcal   
11
15,00 kcal   
5
Với skimmed Sữa và đường
102,00 kcal   
11
45,00 kcal   
5
Với Tổng Sữa
84,00 kcal   
8
28,00 kcal   
4
Với Tổng Sữa và đường
101,00 kcal   
6
60,00 kcal   
4
Calories Với phụ gia
150,00 kcal   
17
60,00 kcal   
11
Chất béo
0,00 gm   
0,00 gm   
carbohydrates
24,00 gm   
99+
2,00 gm   
15
Chất đạm
0,02 gm   
40
0,20 gm   
35
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại trà
Trà đá vs Trà trắng
Trà đá vs Tisane Trà
Trà đá vs Trà hoa nhài
Các Loại Trà
trà thảo mộc
Trà vàng
Puer Tea
Trà Ceylon Đen
Trà trắng
Trà hoa nhài
Các Loại Trà
Tisane Trà
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Trà lên men
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Trà xanh Ấn Độ
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Các Loại Trà
Khác nhau Các loại trà
Cà phê đá vs Trà vàng
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Cà phê đá vs Trà Ceylon Đen
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
Cà phê đá vs Puer Tea
Những g...
|
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
» Hơn Khác nhau Các loại trà