Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Ristretto vs Latte Calories


Latte vs Ristretto Calories


Năng lượng

Không đường
0,00 kcal   
0,00 kcal   

Với đường
17,00 kcal   
16
17,00 kcal   
16

Với sữa skimmed
98,00 kcal   
13
113,00 kcal   
15

Với skimmed Sữa và đường
115,00 kcal   
13
130,00 kcal   
15

Với Tổng Sữa
142,00 kcal   
12
203,00 kcal   
16

Với Tổng Sữa và đường
159,00 kcal   
9
220,00 kcal   
13

Calories Với phụ gia
161,00 kcal   
19
223,00 kcal   
25

Chất béo
8,00 gm   
30
11,00 gm   
33

carbohydrates
14,00 gm   
33
18,00 gm   
39

Chất đạm
8,00 gm   
12
12,00 gm   
8

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê