Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Ristretto vs cà phê Thổ Nhĩ Kỳ Calories


cà phê Thổ Nhĩ Kỳ vs Ristretto Calories


Năng lượng

Không đường
0,00 kcal   
29,00 kcal   
9

Với đường
17,00 kcal   
16
46,00 kcal   
28

Với sữa skimmed
98,00 kcal   
13
112,00 kcal   
14

Với skimmed Sữa và đường
115,00 kcal   
13
129,00 kcal   
14

Với Tổng Sữa
142,00 kcal   
12
175,00 kcal   
15

Với Tổng Sữa và đường
159,00 kcal   
9
192,00 kcal   
12

Calories Với phụ gia
161,00 kcal   
19
190,00 kcal   
22

Chất béo
8,00 gm   
30
0,02 gm   
2

carbohydrates
14,00 gm   
33
11,57 gm   
30

Chất đạm
8,00 gm   
12
0,13 gm   
36

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê