Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Macchiato vs Macchiato Calories


Macchiato vs Macchiato Calories


Năng lượng

Không đường
37,00 kcal   
10
37,00 kcal   
10

Với đường
54,00 kcal   
30
54,00 kcal   
30

Với sữa skimmed
123,00 kcal   
16
123,00 kcal   
16

Với skimmed Sữa và đường
140,00 kcal   
16
140,00 kcal   
16

Với Tổng Sữa
173,00 kcal   
14
173,00 kcal   
14

Với Tổng Sữa và đường
190,00 kcal   
11
190,00 kcal   
11

Calories Với phụ gia
200,00 kcal   
23
200,00 kcal   
23

Chất béo
8,00 gm   
30
8,00 gm   
30

carbohydrates
25,00 gm   
99+
25,00 gm   
99+

Chất đạm
8,00 gm   
12
8,00 gm   
12

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê