Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


dấu ngân vs Cortado Calories


Cortado vs dấu ngân Calories


Năng lượng

Không đường
318,00 kcal   
22
13,00 kcal   
6

Với đường
320,00 kcal   
99+
20,00 kcal   
18

Với sữa skimmed
Không có sẵn   
30,00 kcal   
7

Với skimmed Sữa và đường
Không có sẵn   
56,00 kcal   
6

Với Tổng Sữa
203,00 kcal   
16
78,00 kcal   
7

Với Tổng Sữa và đường
470,00 kcal   
15
104,00 kcal   
7

Calories Với phụ gia
223,00 kcal   
25
110,00 kcal   
15

Chất béo
42,00 gm   
99+
7,80 gm   
29

carbohydrates
15,00 gm   
35
7,70 gm   
25

Chất đạm
12,00 gm   
8
5,40 gm   
17

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê