Nhà
Trà và cà phê


cà phê Thổ Nhĩ Kỳ vs Sữa cà phê Calories


Sữa cà phê vs cà phê Thổ Nhĩ Kỳ Calories


Năng lượng

Không đường
29,00 kcal   
9
38,00 kcal   
11

Với đường
46,00 kcal   
28
70,00 kcal   
33

Với sữa skimmed
112,00 kcal   
14
34,00 kcal   
8

Với skimmed Sữa và đường
129,00 kcal   
14
70,00 kcal   
7

Với Tổng Sữa
175,00 kcal   
15
40,00 kcal   
5

Với Tổng Sữa và đường
192,00 kcal   
12
90,00 kcal   
5

Calories Với phụ gia
190,00 kcal   
22
100,00 kcal   
14

Chất béo
0,02 gm   
2
0,14 gm   
4

carbohydrates
11,57 gm   
30
7,14 gm   
23

Chất đạm
0,13 gm   
36
0,31 gm   
33

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê