Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


cà phê Thổ Nhĩ Kỳ vs Flat trắng cà phê Calories


Flat trắng cà phê vs cà phê Thổ Nhĩ Kỳ Calories


Năng lượng

Không đường
29,00 kcal   
9
0,00 kcal   

Với đường
46,00 kcal   
28
60,00 kcal   
31

Với sữa skimmed
112,00 kcal   
14
15,00 kcal   
5

Với skimmed Sữa và đường
129,00 kcal   
14
45,00 kcal   
5

Với Tổng Sữa
175,00 kcal   
15
28,00 kcal   
4

Với Tổng Sữa và đường
192,00 kcal   
12
60,00 kcal   
4

Calories Với phụ gia
190,00 kcal   
22
60,00 kcal   
11

Chất béo
0,02 gm   
2
0,00 gm   

carbohydrates
11,57 gm   
30
2,00 gm   
15

Chất đạm
0,13 gm   
36
0,20 gm   
35

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê