Nhà
Trà và cà phê
Loại cà phê
Các Loại Trà
Iced Drinks
Coffees Ý
Trà không sữa
Cà phê với kem
Cà phê sữa
Trà với sữa
cà phê sữa vs Sữa cà phê Calories
f
cà phê sữa
Sữa cà phê
Sữa cà phê vs cà phê sữa Calories
Tóm lược
Những gì là
Lợi ích
Caffeine
Năng lượng
Nhãn hiệu
Tất cả các
Năng lượng
Không đường
56,00 kcal
  
13
38,00 kcal
  
11
Với đường
90,00 kcal
  
35
70,00 kcal
  
33
Với sữa skimmed
60,00 kcal
  
9
34,00 kcal
  
8
Với skimmed Sữa và đường
75,00 kcal
  
8
70,00 kcal
  
7
Với Tổng Sữa
110,00 kcal
  
10
40,00 kcal
  
5
Với Tổng Sữa và đường
130,00 kcal
  
8
90,00 kcal
  
5
Calories Với phụ gia
110,00 kcal
  
15
100,00 kcal
  
14
Chất béo
6,00 gm
  
27
0,14 gm
  
4
carbohydrates
9,00 gm
  
27
7,14 gm
  
23
Chất đạm
6,00 gm
  
14
0,31 gm
  
33
Nhãn hiệu >>
<< Caffeine
Khác nhau Các loại cà phê
cà phê sữa vs cà phê Ireland
cà phê sữa vs Latte Macchiato
cà phê sữa vs affogato
Loại cà phê
cà phê espresso
Macchiato
Caffe Mocha
Cà phê đen
cà phê Ireland
Latte Macchiato
Loại cà phê
affogato
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Ristretto
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
cà phê Thổ Nhĩ Kỳ
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Loại cà phê
Khác nhau Các loại cà phê
Sữa cà phê vs Macchiato
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs Caffe Mocha
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
Sữa cà phê vs Cà phê đen
Lợi ích
|
Caffeine
|
Năng lượng
|
Nhãn hiệu
» Hơn Khác nhau Các loại cà phê