Nhà

Loại cà phê + -

Các Loại Trà + -

Iced Drinks + -

Coffees Ý + -

Trà không sữa + -

Trà và cà phê


Cà phê đá vs Latte Macchiato Calories


Latte Macchiato vs Cà phê đá Calories


Năng lượng

Không đường
0,00 kcal   
10,00 kcal   
5

Với đường
60,00 kcal   
31
27,00 kcal   
21

Với sữa skimmed
15,00 kcal   
5
90,00 kcal   
12

Với skimmed Sữa và đường
45,00 kcal   
5
107,00 kcal   
12

Với Tổng Sữa
28,00 kcal   
4
154,00 kcal   
13

Với Tổng Sữa và đường
60,00 kcal   
4
171,00 kcal   
10

Calories Với phụ gia
60,00 kcal   
11
174,00 kcal   
21

Chất béo
0,00 gm   
5,88 gm   
25

carbohydrates
2,00 gm   
15
8,00 gm   
26

Chất đạm
0,20 gm   
35
5,81 gm   
16

Nhãn hiệu >>
<< Caffeine

Khác nhau Các loại cà phê

Loại cà phê

Loại cà phê

» Hơn Loại cà phê

Khác nhau Các loại cà phê

» Hơn Khác nhau Các loại cà phê